Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bao tử



noun
Stomach
bệnh đau bao tử stomach-ache
bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan it is quite unwise to swim on a full stomach
Foetus, embryo
lợn bao tử an unborn pigling

[bao tử]
xem dạ dày
Bệnh đau bao tử
Pain in the stonmach; Stomachache
Bơi trong lúc bao tử căng thì quả là thiếu khôn ngoan
It is quite unwise to swim on a full stomach


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.